Có 2 kết quả:

定讞 dìng yàn ㄉㄧㄥˋ ㄧㄢˋ定谳 dìng yàn ㄉㄧㄥˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to judge a case
(2) to render a verdict
(3) verdict

Từ điển Trung-Anh

(1) to judge a case
(2) to render a verdict
(3) verdict